GIÁ PHÂN BÓN NGÀY 16/10/2023

Số 321Z tổ 1, ấp An Hương 1, Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long

Liên hệ với chúng tôi

hotline 0901.009.299

phanbontruongxuan@gmail.com

GIÁ PHÂN BÓN NGÀY 16/10/2023

Ngày đăng: 16/10/2023

    Phân bón là "chất dinh dưỡng" do con người bổ sung cho cây trồng. Trong phân bón chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cây. Các chất dinh dưỡng chính trong phân là: đạm (N), lân (P) và kali (K), gọi là nhóm nguyên tố đa lượng. Ngoài các chất trên, còn có các nhóm nguyên tố vi lượng...

    Hay hiểu một cách đơn giản phân bón là những chất được sử dụng bón vào đất nhằm cung cấp dinh dưỡng cho đất, cây trồng giúp cây trồng phát triển cân đối, khỏe mạnh, cho năng suất.

    Căn cứ vào nguồn gốc tạo thành, phân bón được chia làm 2 loại chính: phân bón hữu cơ, phân bón vô cơ.

    Phân bón hữu cơ:

    Phân bón Hữu cơ là loại phân bón có nguồn gốc từ các chất hữu cơ, vi sinh vật, động vật, thực vật …Trong phân bón hữu cơ lại bao gồm các loại  phân bón khác nhau: phân hữu cơ truyền thống, phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ khoáng, phân hữu cơ sinh học.

    Phân bón vô cơ:

    Phân bón vô cơ là loại phân bón có nguồn gốc từ các chất khoáng, vô cơ tự nhiên hoặc sản phẩm hóa học. Trong phân bón vô cơ có nhiều loại phân khác nhau: phân đơn, phân phức hợp, phân hỗn hợp.

    Ngoài ra có thể phân loại phân bón theo nhiều loại khác nhau: theo cách bón (phân bón rễ và phân bón lá), theo nguồn gốc và cách chế biến ( phân công nghiệp, phân, phân vi sinh, phân tự nhiên…), theo trạng thái vật lý ( phân bón dạng lỏng, dạng rắn), dựa theo thành phần phân bón ( phân đơn, phân hỗ hợp), theo nguyên tố dinh dưỡng ( phân đa lượng, phân trung lượng, phân vi lượng).

    Giá phân bón hôm nay 16/10/2023 – Giá phân Ure, Phân NPK, phân kali toàn quốc

    STT

    Tên

    Thị trường

    Giá

    1

    Kali Canada (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    2

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    3

    DAP Hàn Quốc đen 64%

    TP.HCM

    28.100

    4

    DAP Đình Vũ xanh 61%

    TP.HCM

    22.350

    5

    Ure Malay hạt đục

    TP.HCM

    14.600

    6

    Ure Ninh Bình

    TP.HCM

    14.600

    7

    Ure Phú Mỹ

    TPHCM

    14.700

    8

    Ure Cà Mau

    TPHCM

    16.300

    9

    Kali Canada (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.300

    10

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.300

    11

    DAP Hàn Quốc đen 64%

    TP.HCM

    27.200

    12

    DAP Đình Vũ xanh 61%

    TP.HCM

    22.350

    13

    Ure Ninh Bình

    TP.HCM

    13.900

    14

    Ure Phú Mỹ

    TPHCM

    14.300

    15

    Ure Cà Mau

    TPHCM

    14.500

    16

    Kali Canada (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.300

    17

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.300

    18

    DAP Hàn Quốc đen 64%

    TP.HCM

    27.200

    19

    DAP Đình Vũ xanh 61%

    TP.HCM

    21.500

    20

    Ure Ninh Bình

    TP.HCM

    14.100

    21

    Ure Phú Mỹ

    TPHCM

    14.300

    22

    Ure Cà Mau

    TPHCM

    14.300

    23

    Kali Canada (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.300

    24

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.300

    25

    DAP Hàn Quốc đen 64%

    TP.HCM

    27.200

    26

    DAP Đình Vũ xanh 61%

    TP.HCM

    21.800

    27

    Ure Ninh Bình

    TP.HCM

    14.500

    28

    Ure Phú Mỹ

    TPHCM

    14.600

    29

    Ure Cà Mau

    TPHCM

    14.700

    30

    Kali Canada (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.300

    31

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    32

    DAP Hàn Quốc đen 64%

    TP.HCM

    27.200

    33

    DAP Đình Vũ xanh 61%

    TP.HCM

    21.800

    34

    Ure Phú Mỹ

    TPHCM

    14.800

    35

    Ure Cà Mau

    TPHCM

    15.000

    36

    Kali Canada (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    37

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    38

    DAP Hàn Quốc đen 64%

    TP.HCM

    27.200

    39

    DAP Đình Vũ xanh 61%

    TP.HCM

    21.600

    40

    Ure Phú Mỹ

    TPHCM

    14.800

    41

    Ure Cà Mau

    TPHCM

    15.000

    42

    Kali Canada (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    43

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    44

    DAP Hàn Quốc đen 64%

    TP.HCM

    26.550

    45

    DAP Đình Vũ xanh 61%

    TP.HCM

    21.600

    46

    Ure Malay hạt đục

    TP.HCM

    15.000

    47

    Ure Indo hạt đục

    TP.HCM

    15.000

    48

    Ure Phú Mỹ

    TPHCM

    15.000

    49

    Ure Cà Mau

    TPHCM

    15.000

    50

    Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột)

    TP.HCM

    18.000

    Zalo
    Hotline